Xác suất thống kê và qui hoạch thực nghiệm. (Record no. 13377)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00892nam a2200241 a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210602163840.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 121024s1993 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | DLCORP |
Modifying agency | DLCORP |
Quy tắc mô tả | aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất | |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC | vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ | |
Ký hiệu phân loại | QA273 |
Cutter | .L120B T.1-P.1-1993 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Lâm, Khải Bình |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Xác suất thống kê và qui hoạch thực nghiệm. |
Số của tập/phần | Tập 1. Phần thứ nhất / |
Thông tin trách nhiệm | Lâm Khải Bình. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Trường ĐHBK Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành | 1993 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 159 tr.; |
Kích thước | 26 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Trình bày định nghĩa và cách tính xác suất, luật phân bố xác suất; ước lượng tham số và kiểm định giả thiết thống kê. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Xác suất thống kê |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Koha Việt Nam |
653 1# - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Quy hoạch thực nghiệm |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
No items available.