Xác suất thống kê / (Record no. 14131)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01040nam a2200241 4500
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20210602164449.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 111019s1977 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc HUSTLIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch DLCORP
Modifying agency DLCORP
Quy tắc mô tả aacr2
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ
Ký hiệu phân loại QA273
Cutter .TR121Đ 1977
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Trần, Tuấn Điệp
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính Xác suất thống kê /
Thông tin trách nhiệm Trần Tuấn Hiệp, Nguyễn Định Thành
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành Trường ĐHBK Hà Nội,
Năm xuất bản/phát hành 1977
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 133 tr.;
Kích thước 26 cm.
520 3# - Tóm tắt/chú giải
Tóm tắt Nêu khái niệm cơ bản của lý thuyết xác suất, các định lý cơ bản của phép tính xác suất, phép thử lặp và công thức Bec-nu-li, biến ngẫu nhiên và phân phối xác suất, các đặc số của biến ngẫu nhiên, luật phân phối chính quy và định luật số lớn; thống kê toán học.
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Xác suất thống kê
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Dữ liệu Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Koha Việt Nam
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Nguyễn, Định Thành
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách

No items available.