000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01514nam a2200277 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143024.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
090819s2000 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
TJ241 |
Cutter |
.PH104B 2000 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân |
Tên riêng |
Phạm, Văn Bổng |
245 10 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Nghiên cứu xây dựng mô hình phòng thực hành về CAD/CAM - CNC với các hệ FANUC, HEIDENHAIN phục vụ chương trình đào tạo hệ cao đẳng kỹ thuậtngành cơ khí : |
Phần còn lại của nhan đề |
Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ chế tạo máy / |
Thông tin trách nhiệm |
Phạm Văn Bổng |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Trường ĐHBK Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành |
2000 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
104 tr. |
502 ## - Phụ chú luận văn, luận án |
Phụ chú luận văn/luận án |
Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ chế tạo máy--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2000 |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Tổng quan về lập trình CAD/CAM - CNC trong ngành cơ khí. Lập trình gia công trên máy NC và CNC với phần mềm HEIDENHAIN , xác định vị trí, nội dung, mảng kiến thức về kỹ thuật CAD/CAM - CNC trong chương trình đào tạo hệ cao đẳng kỹ thuật ngành cơ khí, xây dựng mô hình phòng học thực hành CAD/CAM - CNC cho trường Cao đẳng kỹ thuật ngành cơ khí. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
CAD/CAM-CNC |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Cơ khí chế tạo |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
HEIDENHAIN |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Lập trình |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên cá nhân |
Trần, Xuân Việt |
Thông tin trách nhiệm |
Người hướng dẫn |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Luận án - Luận văn |