Mindset : (Record no. 14382)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00811cam a2200229 a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 15149271 |
003 - Mã cơ quan gán số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 15 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210602164700.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 080122s2008 nyu b 001 0 vie |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9780345472328 |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | DLC |
Cơ quan dịch | DLC |
Modifying agency | DLC |
082 00 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 153.8 |
Ấn bản | 22 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Dweck, Carol S., |
Năm sinh-mất | 1946- |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Mindset : |
Phần còn lại của nhan đề | the new psychology of success / |
Thông tin trách nhiệm | Carol S. Dweck; Hồ Hạnh Hào dịch. |
246 11 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Tâm lý học thành công : |
Phần còn lại của nhan đề | Sức mạnh của niềm tin phát huy tiềm năng của chúng ta như thế nào |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Lao động, |
Năm xuất bản/phát hành | 2008. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | x, 277 tr. ; |
Kích thước | 21 cm. |
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v. | |
Phụ chú thư mục | Bao gồm danh mục tài liệu tham khảo và chỉ mục. |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Niềm tin và sự nghi ngờ |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Thành công |
Đề mục con chung | Tâm lý học. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
No items available.