000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01738nam a2200325 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143010.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
091207s2003 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
HD30.4 |
Cutter |
.NG527T 2003 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân |
Tên riêng |
Nguyễn, Đắc Trung |
245 10 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Mô hình hoá và mô hình phỏng số quá trình ép chảy ống đối xứng trục : |
Phần còn lại của nhan đề |
Luận văn thạc sĩ ngành Tạo hình biến dạng / |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Đắc Trung |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Trường ĐHBK Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành |
1998 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
97 tr. |
502 ## - Phụ chú luận văn, luận án |
Phụ chú luận văn/luận án |
Luận văn thạc sĩ ngành Tạo hình biến dạng--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 1998 |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Phương pháp mô phỏng tối ưu công nghệ tạo hình bằng biến dạng. Công nghệ ép chảy vật liệu kim loại, cơ sở lý thuyết của các quá trình biến dạng lớn: môi trường liên tục, đạo hàm vật chất,... Mô hình quá trình tạo hình của vật liệu ở trạng thái nóng, mô hình biến dạng của kim loại và hợp kim ở trạng thái nóng, áp dụng đối với hợp kim nhôm A356 và nhôm 1100A1, thiết lập bài toán biên cơ nhiệt, áp dụng mô hình cho các bài toán ép chảy ống đối xứng trục. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Biến dạng |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Công nghệ |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Mô hình hoá |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Mô phỏng số |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Nén |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Tạo hình |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Vật liệu kim loại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên cá nhân |
Nguyễn, Tất Tiến |
Thông tin trách nhiệm |
Người hướng dẫn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên cá nhân |
Nguyễn, Trọng Giảng |
Thông tin trách nhiệm |
Người hướng dẫn |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Luận án - Luận văn |