000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00908nam a2200229 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143721.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
090302s1976 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
QC648 |
Cutter |
.K600t 1976 |
245 00 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Kỹ thuật chân không / |
Thông tin trách nhiệm |
Phùng Hồ biên soạn |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Trường ĐHBK Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành |
1976 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
210 tr.; |
Kích thước |
28 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Trình bày những khái niệm cơ bản và phương pháp tính toán trong kỹ thuật chân không, phương pháp tạo chân không, phương pháp đo chân không, hệ thống chân không và vật liệu chân không, bốc hơi và ngưng tụ. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Kỹ thuật chân không |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Vật lý chất rắn |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên cá nhân |
Phùng Hồ |
Thông tin trách nhiệm |
Biên sọan |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Sách |