000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00960nam a2200229 a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143724.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
160317s1998 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng |
9.000 đ. |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
QA273 |
Cutter |
.B103g 1998 |
245 00 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Bài giảng xác suất thống kê / |
Thông tin trách nhiệm |
Khoa Toán ứng dụng |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Trường ĐHBK Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành |
1998 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
98 tr.; |
Kích thước |
27 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Trình bày mô hình xác suất, biến ngẫu nhiên và luật xác suất, biến ngẫu nhiên nhiều biến, mẫu ngẫu nhiên, các đặc trưng mẫu quan trọng, ước lượng tham số, kiểm định giả thuyết thống kê và hồi quy. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Xác suất thống kê |
Đề mục con hình thức, thể loại |
Bài giảng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền dùng làm tiêu đề |
Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội. Khoa Toán ứng dụng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Sách |