000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01599nam a2200277 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143030.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
081226s2000 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
TJ840 |
Cutter |
.Đ116K 2000 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân |
Tên riêng |
Đặng, Đình Khải |
245 10 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Nghiên cứu lý thuyết và phương pháp thiết kế tua bin gáo, xây dựng các chương trình máy tính để chọn các thông số và kết cấu tối ưu của gam tua bin gáo nhỏ : |
Phần còn lại của nhan đề |
Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Máy và tự động thuỷ khí / |
Thông tin trách nhiệm |
Đặng Đình Khải |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Trường ĐHBK Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành |
2000 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
103 tr. |
502 ## - Phụ chú luận văn, luận án |
Phụ chú luận văn/luận án |
Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Máy và tự động thuỷ khí--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2000 |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Lý thuyết cơ bản của tua bin gáo, phân tích, tính toán, thiết kế vòi phun, bánh xe, công tắc, buồng tua bin... Xây dựng chương trình, chọn thông số thiết kế phù hợp với điều kiện công nghệ, quản lý ở Việt Nam. Đặc điểm tải trọng tác dụng lên cánh gáo, phân tích và tính bền cánh gáo. Trình bày các phần mềm tính toán, thiết kế lựa chọn các thông số chính của tua bin. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Phần mềm thiết kế |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Thiết kế |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Tự động |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Tua bin gáo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên cá nhân |
Võ, Sỹ Huỳnh |
Thông tin trách nhiệm |
Người hướng dẫn |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Luận án - Luận văn |