Khoa học & Tổ quốc (Record no. 1939)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00645nas a2200229 a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180227145952.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100129s1991 vm |||||||||||||||||vie|| |
022 ## - Số xuất bản phẩm nhiều kỳ chuẩn quốc tế ISSN | |
Số ISSN | 0868-2755 |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | DLCORP |
Modifying agency | DLCORP |
Quy tắc mô tả | aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất | |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC | vm |
099 ## - LOCAL FREE-TEXT CALL NUMBER (OCLC) | |
Classification number | D 13 |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Khoa học & Tổ quốc |
Dạng tài liệu | [Tạp chí] |
246 13 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Khoa học và Tổ quốc |
Dạng tài liệu | [Tạp chí] |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt nam, |
Năm xuất bản/phát hành | 1991 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Kích thước | 28 cm. |
310 ## - Tần suất phát hành hiện tại | |
Tần suất phát hành hiện tại | 12 số/năm |
321 ## - Tần suất phát hành cũ | |
Former publication frequency | 12 số/năm |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Koha Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Tạp chí |
No items available.