000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00666nas a2200217 a 4500 |
003 - Mã cơ quan gán số kiểm soát |
Trường điều khiển |
1 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180704101056.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
080613s vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN |
Số ISBN |
1234-5678 |
022 ## - Số xuất bản phẩm nhiều kỳ chuẩn quốc tế ISSN |
Số ISSN |
0866-8655 |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
099 ## - LOCAL FREE-TEXT CALL NUMBER (OCLC) |
Classification number |
D 243 |
245 00 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Nghiên cứu văn hóa nghệ thuật / |
Thông tin trách nhiệm |
Cơ quan lý luận văn hoá nghệ thuật - Bộ văn hoá thông tin |
Dạng tài liệu |
[Tạp chí] |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Kích thước |
28 cm. |
310 ## - Tần suất phát hành hiện tại |
Tần suất phát hành hiện tại |
6 số/1 năm |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền dùng làm tiêu đề |
Cơ quan lý luận văn hoá nghệ thuật - Bộ văn hoá thông tin |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Tạp chí |
Source of classification or shelving scheme |
|