Nghiên cứu Trung Quốc = : (Record no. 2019)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00724nas a2200229 a 4500
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180227145956.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 090930s vm |||||||||||||||||vie||
022 ## - Số xuất bản phẩm nhiều kỳ chuẩn quốc tế ISSN
Số ISSN 0868-3670
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc HUSTLIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch DLCORP
Modifying agency DLCORP
Quy tắc mô tả aacr2
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
099 ## - LOCAL FREE-TEXT CALL NUMBER (OCLC)
Classification number D 114
245 00 - Nhan đề chính
Nhan đề chính Nghiên cứu Trung Quốc = :
Phần còn lại của nhan đề Chinese studies review /
Thông tin trách nhiệm Viện khoa học xã hội Việt Nam, Viện nghiên cứu Trung Quốc
Dạng tài liệu [Tạp chí]
246 11 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Chinese studies review
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội
300 ## - Mô tả vật lý
Kích thước 28 cm.
310 ## - Tần suất phát hành hiện tại
Tần suất phát hành hiện tại Hàng tháng
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Dữ liệu Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Koha Việt Nam
710 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền dùng làm tiêu đề Viện khoa học xã hội Việt Nam.
Tên đơn vị trực thuộc Viện nghiên cứu Trung Quốc
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Tạp chí

No items available.