Nghiên cứu Châu Âu = : (Record no. 2033)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00668nas a2200241 a 4500
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180227145956.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 080619s2002 vm |||||||||||||||||vie||
022 ## - Số xuất bản phẩm nhiều kỳ chuẩn quốc tế ISSN
Số ISSN 0868-3581
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc HUSTLIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch DLCORP
Modifying agency DLCORP
Quy tắc mô tả aacr2
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
099 ## - LOCAL FREE-TEXT CALL NUMBER (OCLC)
Classification number D 41
245 00 - Nhan đề chính
Nhan đề chính Nghiên cứu Châu Âu = :
Phần còn lại của nhan đề European Studies /
Thông tin trách nhiệm Viện nghiên cứu Châu Âu
Dạng tài liệu [Tạp chí]
246 11 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn European Studies
Dạng tài liệu [Journal]
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội ,
Năm xuất bản/phát hành 2002-
300 ## - Mô tả vật lý
Kích thước 28 cm.
310 ## - Tần suất phát hành hiện tại
Tần suất phát hành hiện tại 12số/năm
321 ## - Tần suất phát hành cũ
Former publication frequency 6số/năm
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Dữ liệu Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Koha Việt Nam
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền dùng làm tiêu đề Viện nghiên cứu Châu Âu
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Tạp chí

No items available.