000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00585nam a22002057a 4500 |
003 - Mã cơ quan gán số kiểm soát |
Trường điều khiển |
001 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20220904212919.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140626b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HN |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
HN |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
245 ## - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Tiếng Anh |
Phần còn lại của nhan đề |
: Giáo trình (dùng cho công nhân kỹ thuật ngành xây dựng) |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Xây dựng, |
Năm xuất bản/phát hành |
2012. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
216tr.; |
Kích thước |
24cm. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Công nhân kỹ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Giáo trình |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Tiếng Anh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Xây dựng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Sách |
Source of classification or shelving scheme |
|