test suspension charge interval (Record no. 2137)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | nam a22 7a 4500 |
003 - Mã cơ quan gán số kiểm soát | |
Trường điều khiển | dl |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20190306145535.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 180309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan dịch | dl |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | test suspension charge interval |
856 ## - Địa chỉ điện tử và truy cập | |
URI | /cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=8465fe9883cedc332e4366f3d0da5df6 |
Link text | file koha |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Ngày bổ sung | Total Checkouts | Total Renewals | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Lần mượn cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | VNU University | HN Library | 2019-02-16 | 2 | 2 | GT00001 | 2022-10-06 | 2019-04-11 | 2019-02-16 | Sách | |
N/A | N/A | N/A | N/A | VNU University | VNU University | 2019-02-16 | 2 | 5 | GT00002 | 2019-05-07 | 2019-03-06 | 2019-02-16 | Sách | |
N/A | N/A | N/A | N/A | VNU University | VNU University | 2019-02-16 | 2 | GT00003 | 2019-03-06 | 2019-03-06 | 2019-02-16 | Sách | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | VNU University | VNU University | 2019-02-16 | GT00004 | 2019-02-16 | 2019-02-16 | Sách | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | VNU University | VNU University | 2019-02-16 | GT00005 | 2019-02-16 | 2019-02-16 | Sách |