000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00734aam a22002658a 4500 |
001 - Số kiểm soát |
Trường điều khiển |
00477627 |
003 - Mã cơ quan gán số kiểm soát |
Trường điều khiển |
USSH |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20200513145704.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
111130s2008 ||||||engsd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN |
Số ISBN |
0073050105 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN |
Số ISBN |
9780073050102 |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan dịch |
USSH |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
eng |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) |
Ấn bản |
14 |
Ký hiệu phân loại DDC |
500.2 |
Cutter |
PH600S |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân |
Tên riêng |
Krauskopf, Konrad B. |
245 14 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
The physical universe |
Thông tin trách nhiệm |
Konrad B. Krauskopf, Arthur Beiser |
250 ## - Lần xuất bản |
Lần xuất bản |
12th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Boston... |
Nhà xuất bản/phát hành |
McGraw-Hill/Higher Education |
Năm xuất bản/phát hành |
2008 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
734 p. |
Các đặc điểm vật lý khác |
ill. |
Kích thước |
26 cm |
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v. |
Phụ chú thư mục |
Ind.: p. I1-I11 |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ |
Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Vật lí |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ |
Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Khoa học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên cá nhân |
Beiser, Arthur |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tài liệu khác |