Một nghệ thuật sống (Record no. 2280)

000 -LEADER
nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field LT925
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200515160639.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200515b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 646.7
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Duy Cần
Dates associated with a name SN 1907
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Một nghệ thuật sống
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc : TP.HCM
Name of publisher, distributor, etc , NXB Trẻ
Date of publication, distribution, etc .2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
-- tr. 116
Dimensions cm.13x19
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Tác phẩm Một nghệ thuật sống nêu lên những quan niệm về cuộc sống và cách sống: sống là gì, lẽ sống của con người, nhận biết chân giá trị của sự vật, hành động để giải thoát…

Tác giả không tập trung khai thác, phân tích tâm lý con người như những sách nghệ thuật sống, rèn luyện nhân cách phổ biến hiện nay. Ông cũng không lên gân, dạy dỗ phải làm điều này điều nọ để có được hạnh phúc trong cuộc sống. Tác giả hướng người đọc đến việc nhận thức được giá trị sự vật như nó vốn có, hiểu được bản ngã của mình để hành động phù hợp với hoàn cảnh. Để trở nên một con người hoàn tòan, theo tác giả, con người cần phải làm hai điều: cải tạo cá nhân và cải tạo xã hội. Đây cũng là chủ đề xuyên suốt trong các chương của cuốn sách.
650 ## -
-- Tâm lí học ứng dụng
942 ## - ITEM TYPE (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Item type Sách
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent location Current location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library 2020-05-15 646.7 THUY1 2020-05-15 2020-05-15 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library 2020-05-15 646.7 THUY2 2020-05-15 2020-05-15 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library 2020-05-15 646.7 THUY3 2020-05-15 2020-05-15 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library 2020-05-15 646.7 THUY4 2020-05-15 2020-05-15 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library 2020-05-15 646.7 THUY5 2020-05-15 2020-05-15 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library 2020-05-15 646.7 THUY6 2020-05-15 2020-05-15 Sách