Bước đường quyết thắng của lực lượng vũ trang nhân dân thành phố Hồ Chí Minh (Record no. 2310)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01216nam a22002898a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00013124 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126140900.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040524s1981 b 000 0 vieod |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 4đ |
-- | 10000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
080 ## - Ký hiệu phân loại thập phân bách khoa (UDC) | |
Ký hiệu phân loại UDC | 355(V)(09) |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | T |
Cutter | B557Đ |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Bước đường quyết thắng của lực lượng vũ trang nhân dân thành phố Hồ Chí Minh |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản/phát hành | 1981 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 159tr : ảnh |
Kích thước | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Phòng chính trị. Bộ tư lệnh lực lượng vũ trang Tp. Hồ Chí Minh |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Quá trình chiến đấu và trưởng thành của các lực lượng vũ trang Tp. Hồ Chí Minh qua các thời kỳ: từ bí mật trước Cách mạng tháng Tám, kháng chiến chống pháp 1945-1954, chống Mỹ 1954-1975, chống bọn phản động Bắc kinh và PônPốt-Iêngxary, thời kỳ xây dựng CNXH |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | lịch sử |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Tp. Hồ Chí Minh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | địa chí |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | kháng chiến chống Pháp |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | kháng chiến chống Mỹ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | quân đội |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 51130 |
No items available.