Thành phố hoa mặt trời (Record no. 2329)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00656nam a22002418a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00019669 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126140916.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040524s1986 b 000 0 vieod |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | V6(1)7-5 |
Cutter | TH107P |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Trúc Chi |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Thành phố hoa mặt trời |
Phần còn lại của nhan đề | Trường ca |
Thông tin trách nhiệm | Trúc Chi |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản/phát hành | 1986 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 118tr |
Kích thước | 19cm |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Tp. Hồ Chí Minh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | trường ca |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Văn học hiện đại |
920 ## - | |
-- | Trúc Chi |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 59327 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Trúc Chi c^bTrúc Chi |
No items available.