Chủ tịch Hồ Chí Minh với nền văn hoá Việt Nam (Record no. 2643)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01128aam a22002898a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126141236.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00256068 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 050120s2004 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 28000đ |
-- | 1000b |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 306.09597 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | A375 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Cutter | CH500T |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Lê Xuân Vũ |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Chủ tịch Hồ Chí Minh với nền văn hoá Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Lê Xuân Vũ |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Văn học |
Năm xuất bản/phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 295tr. |
Kích thước | 19cm |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Trình bày những luận cương về hình tượng Bác Hồ trong nền văn hóa mới Việt Nam và giới thiệu chung về sự nghiệp văn chương, các chiến lược văn hóa, phương pháp chỉ đạo thực tiễn văn hóa cũng như những quan điểm văn hóa của Người trong đời sống tinh thần XHVN. |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Văn hóa |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Văn chương |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Việt Nam |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 3K5H6 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Mai |
-- | Cúc |
-- | Dung |
-- | TVân |
920 1# - | |
-- | Lê Xuân Vũ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 170923 |
-- | 20/01/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | VH |
No items available.