Hồ Chí Minh thought on the Military (Record no. 2669)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01160aam a22002538a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126141252.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00310767 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 060811s2006 ||||||engsd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
-- | 700b |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 335.4346 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | A377:T |
Cutter | H000ồ |
242 ## - Nhan đề dịch bởi cơ quan biên mục | |
Nhan đề dịch | Tư tưởng quân sự Hồ Chí minh |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Hồ Chí Minh thought on the Military |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Tuấn Lan dịch |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Thế giới |
Năm xuất bản/phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 354tr. |
Kích thước | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Ministry of national defense institute of Military History . - Chính văn bằng tiếng Anh |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Trình bày những tư tưởng quân sự cơ bản của Hồ Chí Minh như: tinh thần dân tộc của người Việt Nam, về cuộc cách mạng chống thuộc địa, về chiến tranh của loài người, về nghệ thuật quân sự và sự kết hợp, tiếp thu những tinh hoa quân sự thế giới. |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Quân sự |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Phạm Tuấn Lan |
Thông tin trách nhiệm | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Thuý |
-- | Hà |
-- | T.Vân |
-- | Thuý |
-- | Mai |
-- | Thanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 196058 |
-- | 11/08/2006 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch Anh |
-- | XH |
No items available.