Demeure et bureau de travail du president Ho Chi Minh au palais presidentiel - Hanoi (Record no. 2681)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01053aam a22002538a 4500
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20210126141256.0
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển 00321522
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 070117s2006 ||||||fresd
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
-- 1000b
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn fre
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 14
Ký hiệu phân loại DDC 959.7042
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại A378
Cutter D202E
242 00 - Nhan đề dịch bởi cơ quan biên mục
Nhan đề dịch Nơi ở và làm việc của Chủ tịch Hồ Chí Minh tại Phủ Chủ tịch
245 ## - Nhan đề chính
Nhan đề chính Demeure et bureau de travail du president Ho Chi Minh au palais presidentiel - Hanoi
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành H.
Nhà xuất bản/phát hành Thế giới
Năm xuất bản/phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 78tr.
Các đặc điểm vật lý khác ảnh
Kích thước 21cm
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung ĐTTS ghi: Ensemble de vestiges du Président Ho Chi Minh au Palsis Présidentiel. - Chính văn bằng tiếng Pháp
520 ## - Tóm tắt/chú giải
Tóm tắt Giới thiệu khu di tích Hồ Chủ tịch sống và làm việc đó là Phủ Chủ tịch,nhà 54, nhà sàn, nhà 67 và các di tích ngoài trời
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ Bộ TK TVQG
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Di tích lịch sử
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ Bộ TK TVQG
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Phủ Chủ tịch
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ Bộ TK TVQG
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Hồ Chí Minh
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Tam
-- Thuy
-- Thanh
-- Thuy
-- tam
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 203819
-- 17/01/2007
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

No items available.