000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01458nam a2200277 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143041.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
081229s2001 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
TK5102.7 |
Cutter |
.L566T 2001 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân |
Tên riêng |
Lưu, Quang Thọ |
245 10 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Nghiên cứu các kỹ thuật nén ảnh và ứng dụng trong truyền hình : |
Phần còn lại của nhan đề |
Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / |
Thông tin trách nhiệm |
Lưu Quang Thọ |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Trường ĐHBK Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành |
2001 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
112 tr. |
502 ## - Phụ chú luận văn, luận án |
Phụ chú luận văn/luận án |
Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2001 |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Các khái niệm, công cụ toán học giải bài toán nén ảnh. Nghiên cứu về kỹ thuật nén dữ liệu. Đánh giá các tiêu chuẩn nén ảnh theo góc độ sản xuất các chương trình. ứng dụng nén trong truyền hình. Mô hình sản xuất theo công nghệ số. Quá trình chuyển đổi từ công nghệ truyền hình sang công nghệ số. Phân tích ứng dụng cụ thể kỹ thuật nén trong máy ghi hình số định dạng BETACAMSX. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Kỹ thuật số |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Nén ảnh |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Truyền hình |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
ứng dụng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên cá nhân |
Phương, Xuân Nhàn |
Thông tin trách nhiệm |
Người hướng dẫn |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Luận án - Luận văn |