Tăng cường công tác giáo dục lý tưởng chính trị cách mạng đối với cán bộ, công chức đảng viên, đoàn viên Đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh trong thời kỳ đổi mới (Record no. 2700)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01511aam a22003378a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126141307.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00323563 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 070227s2006 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 190000đ |
-- | 1000b |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 324.2597 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | R61(1)5 |
Cutter | T116C |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Tăng cường công tác giáo dục lý tưởng chính trị cách mạng đối với cán bộ, công chức đảng viên, đoàn viên Đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh trong thời kỳ đổi mới |
Thông tin trách nhiệm | S.t., tuyển chọn: Minh Tiến, Thanh Hà |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Lao động Xã hội |
Năm xuất bản/phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 465tr. |
Kích thước | 27cm |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Các bài viết, tham luận và các văn bản của Đảng và Nhà nước về công tác giáo dục, bồi dưỡng lý tưởng cách mạng đối với cán bộ, công chức, đảng viên, đoàn viên thanh niên |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Giáo dục |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Công tác tư tưởng |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Thanh niên |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đoàn viên |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đảng viên |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Công chức |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Lí tưởng cách mạng |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đạo đức cách mạng |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Cán bộ |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Minh Tiến |
Thông tin trách nhiệm | s.t., tuyển chọn |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Thanh Hà |
Thông tin trách nhiệm | s.t., tuyển chọn |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 3KV4 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Hương |
-- | Hồng Hà |
-- | Thanh Vân |
-- | Mai |
-- | Hồng Hà |
-- | Tâm |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 205267 |
-- | 27/02/2007 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.