Đảng và Hồ Chí Minh trong cuộc hành trình cùng dân tộc (Record no. 2957)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01314aam a22002538a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126141451.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00464447 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 110621s2011 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 299000đ |
-- | 1000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 324.2597071 |
Cutter | Đ106V |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Lê Trung Kiên |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Đảng và Hồ Chí Minh trong cuộc hành trình cùng dân tộc |
Thông tin trách nhiệm | Lê Trung Kiên ch.b. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Lao động Xã hội |
Năm xuất bản/phát hành | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 553tr. |
Kích thước | 27cm |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Nghiên cứu về điều kiện lịch sử xã hội Việt Nam ảnh hưởng đến quá trình hình thành, phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh. Vai trò của Nguyễn Ái Quốc đối với sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam và tư tưởng của Người về Đảng Cộng sản. Đồng thời ghi lại chặng đường lịch sử vẻ vang của đảng Cộng sản Việt Nam, kèm theo một số câu hỏi đáp về các vấn đề trên |
600 17 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên cá nhân | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Tên cá nhân | Hồ Chí Minh |
Danh hiệu, chức danh và các từ khác đi kèm tên | Lãnh tụ cách mạng, Chính trị gia |
Đề mục con thời gian | 1890-1969 |
Đề mục con địa lý | Việt Nam |
610 27 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên tập thể | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Đảng Cộng sản Việt Nam |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Lịch sử |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Việt Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Thanh |
-- | Mai |
920 ## - | |
-- | Lê Trung Kiên |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 276012 |
-- | 21/06/2011 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.