000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01407nam a2200289 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143011.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
091207s2000 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
TK5102.7 |
Cutter |
.NG527P 2000 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân |
Tên riêng |
Nguyễn, Đăng Phú |
245 10 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Dự báo nhu cầu viễn thông Việt Nam. Quy hoạch trục truyền dẫn Bắc-Nam trên cơ sở ứng dụng kỹ thuật ghép kênh quang theo bước sóng WDM : |
Phần còn lại của nhan đề |
Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Đăng Phú |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Trường ĐHBK Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành |
2000 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
109 tr. |
502 ## - Phụ chú luận văn, luận án |
Phụ chú luận văn/luận án |
Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2000 |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Dự báo nhu cầu các dịch vụ viễn thông Việt Nam và lưu lượng trong mạng viễn thông Việt Nam. Trình bày nguyên lý và các thiết bị ghép kênh quang theo bước sóng. ứng dụng quy hoạch mạng truyền dẫn trục Bắc - Nam Việt Nam. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Dịch vụ viễn thông |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Kênh truyền |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Mạng truyền dẫn |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Sóng quang |
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh |
Địa danh |
Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên cá nhân |
Hoàng, ứng Huyền |
Thông tin trách nhiệm |
Người hướng dẫn |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Luận án - Luận văn |