Những tấm gương bình dị mà cao quý trong học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh (Record no. 3302)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01190aam a22002418a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126141656.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00589791 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 140313s2014 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786045703663 |
-- | 1000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 302.09597 |
Cutter | NH556T |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Những tấm gương bình dị mà cao quý trong học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Chính trị Quốc gia |
Năm xuất bản/phát hành | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 295tr. |
Kích thước | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Tập hợp một số chỉ thị, nghị quyết, kế hoạch về học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ chí Minh. Giới thiệu các tấm gương tập thể, cá nhân điển hình trong các lĩnh vực xây dựng và phát triển kinh tế, văn hoá - xã hội, xây dựng Đảng, an ninh - quốc phòng trong phong trào học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ chí Minh |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Điển hình tiên tiến |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tập thể |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Cá nhân |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Việt Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Mai |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 319260 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.