Những điển hình tiên tiến trong học tập và làm theo Bác Hồ (Record no. 3498)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01122aam a22002418a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126141809.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00768782 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 180117s2017 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786047433681 |
-- | 520b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 302.0959741 |
Cutter | NH556Đ |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Những điển hình tiên tiến trong học tập và làm theo Bác Hồ |
Phần còn lại của nhan đề | Sách về gương người tốt, việc tốt trong học tập và làm theo tư tưởng đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh năm 2016 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Thanh Hoá |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Thanh Hoá |
Năm xuất bản/phát hành | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 120tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh màu |
Kích thước | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Tỉnh uỷ Thanh Hoá |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu những tấm gương tập thể, cá nhân điển hình tiên tiến của tỉnh Thanh Hoá trong phong trào học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh năm 2016 |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tập thể |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Cá nhân |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Điển hình tiên tiến |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Thanh Hoá |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | VAnh |
-- | TDung |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 402452 |
-- | 17/01/2018 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.