Hồ Chí Minh and the strategy of international solidarity in the national liberation revolution (Record no. 3522)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01035aam a22002778a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126141815.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00746992 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170703s2017 ||||||engsd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786047730698 |
-- | 720 copies |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
Mã ngôn ngữ của tài liệu gốc | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 323.1597 |
Cutter | H432ồ |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Lê Văn Yên |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Hồ Chí Minh and the strategy of international solidarity in the national liberation revolution |
Thông tin trách nhiệm | Lê Văn Yên ; Transl.: Đỗ Đức Thịnh, Bùi Kim Tuyến ; Revise: Abby Hershberger, Caroline Stevenson |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Thế giới |
Năm xuất bản/phát hành | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 287 p. |
Các đặc điểm vật lý khác | phot. |
Kích thước | 21 cm |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đoàn kết quốc tế |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Cách mạng giải phóng dân tộc |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hershberger, Abby |
Thông tin trách nhiệm | revise |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Bùi Kim Tuyến |
Thông tin trách nhiệm | transl. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Đỗ Đức Thịnh |
Thông tin trách nhiệm | transl. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Stevenson, Caroline |
Thông tin trách nhiệm | revise |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | V.Anh |
-- | Thuỳ |
920 ## - | |
-- | Lê Văn Yên |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 390679 |
-- | 03/07/2017 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | HN |
No items available.