Hô Chi Minh - Vie et œuvre (Record no. 3624)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00931aam a22002538a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126141853.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00746919 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170703s2017 ||||||fresd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786047701025 |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 79000đ |
-- | 1000 copies |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | fre |
Mã ngôn ngữ của tài liệu gốc | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 959.704092 |
Cutter | H450C |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Hô Chi Minh - Vie et œuvre |
Thông tin trách nhiệm | Compilé: Thế giới |
250 ## - Lần xuất bản | |
Lần xuất bản | 6é ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Thế giới |
Năm xuất bản/phát hành | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 247 p., 18p. de phot. |
Kích thước | 20 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | À la tête du titre: Visages du Vietnam. - Titre originaire du Vietnamien: Chủ tịch Hồ Chí Minh - Tiểu sử và sự nghiệp |
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v. | |
Phụ chú thư mục | Bibliogr.: p. 224-247 |
600 17 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên cá nhân | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Tên cá nhân | Hồ Chí Minh |
Danh hiệu, chức danh và các từ khác đi kèm tên | Lãnh tụ cách mạng, chính trị gia |
Đề mục con thời gian | 1890-1969 |
Đề mục con địa lý | Việt Nam |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tiểu sử |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Sự nghiệp |
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền dùng làm tiêu đề | Thế giới |
Thông tin trách nhiệm | compilé |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | V.Anh |
-- | Thuỳ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 390633 |
-- | 03/07/2017 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | HN |
No items available.