Hồ Chí Minh - Thơ và đời (Record no. 3660)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01231aam a22003378a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126141906.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00703569 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 160628s2016 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786046979845 |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 62000đ |
-- | 1000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 895.922134 |
Cutter | H450C |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Hồ Chí Minh - Thơ và đời |
Thông tin trách nhiệm | Hà Ánh Minh, Đỗ Ngọc Thạch, Hữu Đạt... ; Nhóm Trí thức Việt tuyển chọn |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Văn học |
Năm xuất bản/phát hành | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 314tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh |
Kích thước | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Văn học Việt Nam hiện đại |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Tập hợp và phân tích các tác phẩm thơ của Hồ Chí Minh |
600 17 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên cá nhân | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Tên cá nhân | Hồ Chí Minh |
Danh hiệu, chức danh và các từ khác đi kèm tên | 1890-1969 |
Đề mục con thời gian | Lãnh tụ Cách mạng, chính trị gia |
Đề mục con địa lý | Việt Nam |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Văn học hiện đại |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Thơ |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Cuộc đời |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Nghiên cứu văn học |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Phạm Quang Trung |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lê Quang Hưng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hà Ánh Minh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Đỗ Ngọc Thạch |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hữu Đạt |
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền dùng làm tiêu đề | Nhóm Trí thức Việt |
Thông tin trách nhiệm | tuyển chọn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Uyên |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 367993 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | VH |
No items available.