Sài Gòn quán xá yêu thương (Record no. 3694)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01015aam a22002658a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126141919.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00751556 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170809s2017 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786046997078 |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 55000đ |
-- | 1000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 641.5959779 |
Cutter | S103G |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Lưu Quang Minh |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Sài Gòn quán xá yêu thương |
Thông tin trách nhiệm | Lưu Quang Minh, Trần Khánh Ngân |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. ; Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Lệ Chi |
Năm xuất bản/phát hành | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 187tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | hình vẽ |
Kích thước | 20cm |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Viết về những hàng quán ăn uống và những món ngon của một nền ẩm thực phong phú giàu màu sắc của Sài Gòn xưa và là Thành phố Hồ Chí Minh ngày nay |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Quán ăn |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Món ăn |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Tp. Hồ Chí Minh |
655 #7 - Thuật ngữ chủ đề - Thể loại/Hình thức | |
Nguồn của thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ thể loại/hình thức hoặc thuật ngữ trọng tâm | Tản văn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Trần Khánh Ngân |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | TDung |
920 ## - | |
-- | Lưu Quang Minh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 393323 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | KT |
No items available.