Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh (Record no. 3771)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01726aam a22003378a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126141948.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00754020 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170830s2017 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786046529521 |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 85000đ |
-- | 15000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 170.71 |
Cutter | GI-108D |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Trọng Kim, Lê Quý Đức, Văn Tùng... ; Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Lao động Xã hội |
Năm xuất bản/phát hành | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 222tr. |
Kích thước | 24cm |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Trình bày về tư tưởng Hồ Chí Minh và việc vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh trong giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ. Những bài nói, bài viết của Chủ tịch Hồ Chí Minh, các chỉ thị nghị quyết của Đảng, Nhà nước và Trung ương Đoàn thanh niên về giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Lí tưởng cách mạng |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Lối sống |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Văn hoá |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Giáo dục đạo đức |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Thế hệ trẻ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Trần Thị Nhuần |
Thông tin trách nhiệm | tuyển chọn, b.s. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Thị Kim Dung |
Thông tin trách nhiệm | tuyển chọn, b.s. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Trần Văn Hải |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lê Văn Tích |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Vũ Trọng Kim |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lê Quý Đức |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Văn Tùng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Linh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 394471 |
-- | 30/08/2017 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.