Xây dựng và phát triển văn hoá, con người Việt Nam trong thời kỳ hội nhập đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững đất nước theo tư tưởng Hồ Chí Minh (Record no. 3777)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01656aam a22003018a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126141949.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00753978 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170830s2017 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786046529545 |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 195000đ |
-- | 4000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 306.09597 |
Cutter | X126D |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn Thị Kim Dung |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Xây dựng và phát triển văn hoá, con người Việt Nam trong thời kỳ hội nhập đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững đất nước theo tư tưởng Hồ Chí Minh |
Thông tin trách nhiệm | Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần |
250 ## - Lần xuất bản | |
Lần xuất bản | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Lao động Xã hội |
Năm xuất bản/phát hành | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 414tr. |
Kích thước | 24cm |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng và phát triển văn hoá, con người Việt Nam. Vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng và phát triển về văn hoá, con người Việt Nam trong thời kỳ hội nhập đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững đất nước. Những bài nói, bài viết của Chủ tịch Hồ Chí Minh và nghị quyết của Đảng về xây dựng và phát triển văn hoá, con người Việt Nam trong thời kỳ hội nhập |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Phát triển bền vững |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Văn hoá |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Con người |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Thời kì hội nhập |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Trần Thị Nhuần |
Thông tin trách nhiệm | tuyển chọn, b.s |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Oanh |
-- | Ngoan |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Kim Dung |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 394475 |
-- | 30/08/2017 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.