000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00818ata a22002418a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20230724101840.0 |
001 - Số kiểm soát |
Trường điều khiển |
00715373 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
160923s ||||||viesd |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) |
Ấn bản |
23 |
Ký hiệu phân loại DDC |
895.92209 |
Cutter |
V115H |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân |
Tên riêng |
Võ Văn Nhơn |
245 10 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Văn học thị trường ở thành phố Hồ Chí Minh |
Thông tin trách nhiệm |
Võ Văn Nhơn, Nguyễn Thị Phương Thuý |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ |
Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Đặc điểm |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ |
Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Văn học hiện đại |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ |
Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Nghiên cứu văn học |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ |
Bộ TK TVQG |
Địa danh |
Tp. Hồ Chí Minh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Văn học thị trường |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên cá nhân |
Nguyễn Thị Phương Thuý |
773 0# - Tài liệu chủ |
Thông tin về quan hệ |
2015. - Số 9 (523). - tr. 89-104 |
Nhan đề |
Nghiên cứu Văn học |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
-- |
Ngoan |
-- |
Loan |
920 ## - |
-- |
Võ Văn Nhơn |
934 ## - |
-- |
DV0056 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
Loan102016 |