Tài liệu đẩy mạnh học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh (Record no. 4056)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01273aam a22002298a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126142133.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00728218 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170118s2016 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786041095380 |
-- | 1500b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 335.4346 |
Cutter | T103L |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Tài liệu đẩy mạnh học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 290tr. |
Kích thước | 20cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Đảng bộ Thành phố Hồ Chí Minh. Ban chấp hành Đảng bộ Quận 10 |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh, sửa đổi lối làm việc và đời sống mới. Tập hợp một số văn bản chỉ đạo của Trung ương về những điều đảng viên không được làm; về trách nhiệm nêu gương của cán bộ, đảng viên nhất là cán bộ chủ chốt các cấp; về công tác kiểm tra của tổ chức đảng đối với việc tu dưỡng rèn luyện đạo đức của cán bộ, đảng viên... |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đạo đức |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Phong cách |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | VAnh |
-- | Thơm |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 380855 |
-- | 18/01/2017 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.