Hồ Chí Minh - Sự hình thành một nhân cách lớn (Record no. 4598)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01269aam a22002658a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126142513.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00658683 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 150619s2015 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786041064270 |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 78000đ |
-- | 1000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 959.704092 |
Cutter | H450C |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Trần Thái Bình |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Hồ Chí Minh - Sự hình thành một nhân cách lớn |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thái Bình |
250 ## - Lần xuất bản | |
Lần xuất bản | Tái bản lần thứ 4 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 257tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh |
Kích thước | 20cm |
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v. | |
Phụ chú thư mục | Phụ lục: tr. 257 |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Nghiên cứu về quá trình hình thành nhân cách lớn Hồ Chí Minh từ hoàn cảnh khách quan, thiên thời, địa lợi, nhân hoà, đến những nỗ lực, tu dưỡng, sáng tạo của bản thân Người, tạo thành một phong cách tư duy, phong cách làm việc, phong cách ứng xử, phong cách diễn đạt và phong cách sinh hoạt mang tên Hồ Chí Minh |
600 17 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên cá nhân | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Tên cá nhân | Hồ Chí Minh |
Danh hiệu, chức danh và các từ khác đi kèm tên | Lãnh tụ Cách mạng, chính trị gia |
Đề mục con thời gian | 1890-1969 |
Đề mục con địa lý | Việt Nam |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Nhân vật lịch sử |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Nhân cách |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | V.Anh |
-- | P.Dung |
920 ## - | |
-- | Trần Thái Bình |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 343237 |
-- | 19/06/2015 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.