Chuyên đề, công trình, tham luận đại hội đại biểu Hội Sinh viên Việt Nam Thành phố Hồ Chí Minh lần thứ V, nhiệm kỳ 2015 - 2020 (Record no. 4663)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01360aam a22002538a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126142544.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00657790 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 150616s2014 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
-- | 1000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 001 |
Cutter | CH527Đ |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Chuyên đề, công trình, tham luận đại hội đại biểu Hội Sinh viên Việt Nam Thành phố Hồ Chí Minh lần thứ V, nhiệm kỳ 2015 - 2020 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 224tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | minh hoạ |
Kích thước | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Kỷ niệm 65 năm ngày truyền thống học sinh - sinh viên Việt Nam (09.01.1950 - 09.01.2015)... |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Bao gồm các chuyên đề, công trình nghiên cứu khoa học của Hội Sinh viên Việt Nam Thành phố Hồ Chí Minh về: trang bị và bồi dưỡng kỹ năng thực hành xã hội cho sinh viên giai đoạn 2010-2014; xây dựng công trình Nhà Văn hoá Sinh viên Thành phố Hồ Chí Minh; vận động 500 sinh viên tốt nghiệp về công tác tại các huyện ngoại thành giai đoạn 2010-2015... |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tham luận |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Sinh viên |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Chuyên đề |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Công trình |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Tp. Hồ Chí Minh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Hà Trần |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 344315 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.