000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01521nam a2200277 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143105.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
091202s2002 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
TK5102.7 |
Cutter |
.Ng527n 2002 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân |
Tên riêng |
Nguyễn, Hoài Nam |
245 10 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Tối ưu hóa băng lọc số và ứng dụng trong nén ảnh : |
Phần còn lại của nhan đề |
Luận văn thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông / |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Hoài Nam |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Trường ĐHBK Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành |
2002 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
119 tr. |
502 ## - Phụ chú luận văn, luận án |
Phụ chú luận văn/luận án |
Luận văn thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2002 |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Nghiên cứu các băng lọc cấu trúc cây không đơn nhất được lấy từ các băng lọc hai kênh có tính chất pha tuyến tính và khôi phục hoàn hảo cho các mục đích nén ảnh; Các tính chất khác của băng lọc như tiêu chí và tính tối ưu của bộ lọc bằng hàm giá trị được đề cập để tăng chất lượng của băng lọc. Tối ưu hóa hàm tăng ích mã hóa và xây dựng các kiểu phân hoạch để tìm kiếm băng lọc cho khả năng nén ảnh và chất lượng cao nhất. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Băng lọc số |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Lọc số |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Mã hóa ảnh |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Nén ảnh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên cá nhân |
Nguyễn, Quốc Trung |
Thông tin trách nhiệm |
Người hướng dẫn |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Luận án - Luận văn |