Một thời làm báo (Record no. 4716)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01610aam a22003258a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126142601.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00655718 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 150603s2015 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786041070936 |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 100000đ |
-- | 1200b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 079.597 |
Cutter | M458T |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Một thời làm báo |
Phần còn lại của nhan đề | Hồi ký của các nhà báo cao tuổi tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Đức Minh, Hồ Quang Chính, Bùi Khắc Viên... |
Số của tập/phần | T.12 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 438tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh |
Kích thước | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Câu lạc bộ Truyền thống kháng chiến Tp. Hồ Chí Minh. Khối Nhà báo cao tuổi |
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v. | |
Phụ chú thư mục | Phụ lục: tr. 379-425 |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Gồm một số bài viết của các nhà báo cao tuổi về những ngày làm báo trong hai cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ; lịch sử ngày 21/6 và cố nhà báo lão thành Huỳnh Thúc Kháng với tờ báo "Tiếng dân" xuất bản từ những năm 20 thế kỉ trước |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Nghề báo |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Nhà báo |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Việt Nam |
655 #7 - Thuật ngữ chủ đề - Thể loại/Hình thức | |
Nguồn của thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ thể loại/hình thức hoặc thuật ngữ trọng tâm | Hồi kí |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Hữu Thái |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Mai Hương |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Đỗ Đức Minh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hồ Quang Chính |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Bùi Khắc Viên |
773 ## - Tài liệu chủ | |
Nơi, nhà, năm xuất bản | Nxb. Trẻ |
-- | Tp. Hồ Chí Minh |
-- | 2015 |
Note | ĐTTS ghi: Câu lạc bộ Truyền thống kháng chiến TP.HCM. Khối Nhà báo cao tuổi |
Nhan đề | Một thời làm báo |
Record control number | 655713 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Hà Trần |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 342865 |
-- | 03/06/2015 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | VH |
No items available.