Hỏi & đáp về cuộc đời & sự nghiệp của chủ tịch Hồ Chí Minh (Record no. 4735)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00975aam a22002538a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126142610.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00658854 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 150622s2015 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786041006423 |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 60000đ |
-- | 1000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 959.704092 |
Cutter | H428& |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Hỏi & đáp về cuộc đời & sự nghiệp của chủ tịch Hồ Chí Minh |
250 ## - Lần xuất bản | |
Lần xuất bản | Tái bản lần thứ 10 có bổ sung |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 182tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh |
Kích thước | 20cm |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Gồm những câu hỏi đáp liên quan tới mọi vấn đề về tiểu sử và sự nghiệp của Chủ tịch Hồ Chí Minh |
600 17 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên cá nhân | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Tên cá nhân | Hồ Chí Minh |
Danh hiệu, chức danh và các từ khác đi kèm tên | Chính trị gia |
Đề mục con thời gian | 1890 - 1969 |
Đề mục con địa lý | Việt Nam |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Sự nghiệp |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tiểu sử |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Việt Nam |
655 #7 - Thuật ngữ chủ đề - Thể loại/Hình thức | |
Nguồn của thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ thể loại/hình thức hoặc thuật ngữ trọng tâm | Sách hỏi đáp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Vanh |
-- | Thu Hà |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 343201 |
-- | 22/06/2015 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.