Một nền báo chí phẳng (Record no. 4809)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01114aam a22002538a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126142639.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00617667 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 140628s2014 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786041054554 |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 62000đ |
-- | 1500b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 079.597 |
Cutter | M458N |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Đỗ Đình Tấn |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Một nền báo chí phẳng |
Phần còn lại của nhan đề | Khảo sát các chiến dịch thông tin lớn trên báo Tuổi trẻ Tp. Hồ Chí Minh từ năm 2003 đến năm 2005... |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Đình Tấn |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 213tr. |
Kích thước | 20cm |
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v. | |
Phụ chú thư mục | Thư mục: tr. 211-213 |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Khảo sát, phân tích các liên hệ đa dạng giữa độc giả và báo chí. Khảo sát nội dung một số tuyến bài tiêu biểu theo nhiều hướng tiếp cận xã hội học khác nhau. Hiệu quả của thông tin báo chí. Tư duy lại nghề báo, nhà báo |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Báo chí |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Nghề báo |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Việt Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Oanh |
920 ## - | |
-- | Đỗ Đình Tấn |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 325650 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.