Trận tuyến công khai giữa Sài Gòn (Record no. 4875)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01534aam a22003378a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126142702.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00671003 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 150922s2015 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786041073388 |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 75000đ |
-- | 1000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 079.59779 |
Cutter | TR121T |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Trận tuyến công khai giữa Sài Gòn |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Xanh, Hà Huy Giáp, Nguyễn Sơn... ; B.s.: Hoàng Hà (ch.b.)... |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ ; CLB Báo chí kháng chiến Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản/phát hành | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 286tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh |
Kích thước | 20cm |
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v. | |
Phụ chú thư mục | Phụ lục: tr. 274-286 |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Gồm các bài kí sự về báo chí cách mạng công khai và phong trào đấu tranh của báo giới Sài Gòn trong thời kì bí mật trước cách mạng tháng 8-1945, mặt trận "kháng chiến" công khai giữa Sài Gòn (1945-1954) và chân dung một số nhà báo yêu nước cách mạng thời bí mật, chân dung một số chiến sĩ phong trào báo chí thống nhất |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Phong trào đấu tranh |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Cách mạng tháng Tám |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Báo chí |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Tp. Hồ Chí Minh |
655 #7 - Thuật ngữ chủ đề - Thể loại/Hình thức | |
Nguồn của thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ thể loại/hình thức hoặc thuật ngữ trọng tâm | Kí sự |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Quốc Phượng |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hoàng Hà |
Thông tin trách nhiệm | ch.b. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Văn Trấn |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lan Đình |
Thông tin trách nhiệm | tác giả, b.s. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Phạm Xanh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hà Huy Giáp |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Sơn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Quỳnh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 350551 |
-- | 22/09/2015 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.