Chủ tịch Hồ Chí Minh - Người ghi dấu ấn thế kỷ (Record no. 4925)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01454aam a22002778a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126142725.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00669575 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 150910s2015 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786047008025 |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 350000đ |
-- | 2000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 959.704092 |
Cutter | CH500T |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn Đình Hùng |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Chủ tịch Hồ Chí Minh - Người ghi dấu ấn thế kỷ |
Thông tin trách nhiệm | Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Đình Hùng (ch.b.), Thuỳ Linh, Việt Trinh |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Văn hoá dân tộc |
Năm xuất bản/phát hành | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 379tr. |
Kích thước | 27cm |
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v. | |
Phụ chú thư mục | Phụ lục: tr. 235-373. - Thư mục: tr. 375-376 |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu về quá trình hoạt động cách mạng của Hồ Chí Minh qua các thời kỳ: quá trình tìm đường cứu nước và chuẩn bị thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam; lãnh đạo phong trào cách mạng 1930-1945; lãnh đạo kháng chiến, kiến quốc; lãnh đạo sự nghiệp xây dựng miền Bắc XHCN, đấu tranh giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước |
600 17 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên cá nhân | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Tên cá nhân | Hồ Chí Minh |
Danh hiệu, chức danh và các từ khác đi kèm tên | Lãnh tụ Cách mạng, chính trị gia |
Đề mục con thời gian | 1890-1969 |
Đề mục con địa lý | Việt Nam |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Hoạt động các mạng |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Sự nghiệp |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Việt Trinh |
Thông tin trách nhiệm | tuyển chọn, b.s. |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Thuỳ Linh |
Thông tin trách nhiệm | tuyển chọn, b.s. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Nga |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Đình Hùng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 349961 |
-- | 10/09/2015 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.