000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01580nam a2200277 4500 |
003 - Mã cơ quan gán số kiểm soát |
Trường điều khiển |
BUV |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20190528133315.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
090728s1998 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
TP370 |
Cutter |
.NG527T 1998 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân |
Tên riêng |
Nguyễn, Ngọc Tuấn |
245 10 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
In company |
Phần còn lại của nhan đề |
Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ thông tin / |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Trường ĐHBK Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành |
1998 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
91 tr. |
502 ## - Phụ chú luận văn, luận án |
Phụ chú luận văn/luận án |
Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ thông tin--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 1998 |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Giới thiệu về TCP/IP. Lịch sử của TCP/IP, các lớp giao thức TCP/IP, quan hệ Khách/Chủ trong mạng TCP/IP, sự đóng gói và tách kênh, các dịch vụ chủ yếu mà TCP/IP cung cấp. Giao thức Internet: các gói IPv4 và IPv6. Giao thức điều khiển truyền, các trạng thái kết nối TCP, các yêu cầu ứng dụng tới TCP, các thông báo TCP tới ứng dụng. Các dịch vụ ứng dụng: Telnet, FTP, SMTP, HTTP. Cài đặt các ứng dụng dựa trên TCP/IP trong Windows, Winsock API, WinInet API, các Server Facility trong Window NT, cài đặt ứng dụng trong Window 95. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Dịch vụ thông tin |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Giao thức điều khiển |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Giao thức mạng |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Windows |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên cá nhân |
Quách, Tuấn Ngọc |
Thông tin trách nhiệm |
Người hướng dẫn |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Luận án - Luận văn |
Source of classification or shelving scheme |
|