000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01450nam a2200301 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143121.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
090102s2002 vm |||||||||||||||||eng|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
eng |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
QA76.16 |
Cutter |
.H100T 2002 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân |
Tên riêng |
Hà, Hải Thanh |
245 10 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Nghiên cứu các vấn đề về xây dựng hệ cơ sở dữ liệu Video, thiết kế, cài đặt hệ cơ sở dữ liệu đối tượng Video : |
Phần còn lại của nhan đề |
Luận văn Thạc sỹ ngành Xử lý thông tin và truyền thông / |
Thông tin trách nhiệm |
Hà Hải Thanh |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Trường ĐHBK Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành |
2002 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
87 tr. |
502 ## - Phụ chú luận văn, luận án |
Phụ chú luận văn/luận án |
Luận văn Thạc sỹ ngành Xử lý thông tin và truyền thông--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2002 |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Tổng quan về các hệ cơ sở dữ liệu Video. Mô hình dữ liệu,p hân tích cảnh Video và phân loại Video. Thiết kế và cài đặt một hệ cơ sở dữ liệu Video, ý tưởng thiết kế. Mô hình đối tượng Video, truy vấn dữ liệu, hỗ trợ tự động phát hiện đối tượng Video. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
cài đặt |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Cơ sở dữ liệu |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Dữ liệu |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Mô hình |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Thiết kế |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
653 1# - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Nghiên cứu |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên cá nhân |
Nguyễn, Kim Anh |
Thông tin trách nhiệm |
Người hướng dẫn |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Luận án - Luận văn |