Sài Gòn - Dậy mà đi (Record no. 6017)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00991aam a22002658a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126143540.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00503072 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 121114s2012 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786041016392 |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 80000đ |
-- | 1500b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 959.704332 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Lê Văn Nuôi |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Sài Gòn - Dậy mà đi |
Phần còn lại của nhan đề | Ký sự |
Thông tin trách nhiệm | Lê Văn Nuôi |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 313tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh |
Kích thước | 20cm |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Những ghi chép của nhà báo Lê Văn Nuôi về phong trào đấu tranh giành tự do, dân chủ và độc lập dân tộc của thanh niên, sinh viên, học sinh Sài Gòn thời kì 1965-1975 |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Lịch sử |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Phong trào sinh viên |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Kháng chiến chống Mỹ |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Tp. Hồ Chí Minh |
655 #7 - Thuật ngữ chủ đề - Thể loại/Hình thức | |
Nguồn của thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ thể loại/hình thức hoặc thuật ngữ trọng tâm | Kí sự |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Tâm |
-- | Huệ |
920 ## - | |
-- | Lê Văn Nuôi |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 297911 |
-- | 14/11/2012 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.