Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh (Record no. 6489)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01467aam a22003378a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126143902.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00570674 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 130927s2012 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
-- | 8000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 959.704092 |
Cutter | H450C |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh |
Thông tin trách nhiệm | Huy Cận, Đặng Thai Mai, Bùi Hiển... ; B.s.: Hữu Thỉnh (ch.b.)... |
Số của tập/phần | T.4 |
Tên của tập/phần | Hồ Chí Minh trong trái tim văn nghệ sĩ Việt Nam |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Hội Nhà văn |
Năm xuất bản/phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 411tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh |
Kích thước | 24cm |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Tập hợp các bài viết về những tình cảm chân thành, sâu sắc của các nhà văn, nhà thơ, nhà đạo diễn điện ảnh, diễn viên, hoạ sĩ... đối với Chủ tịch Hồ Chí Minh |
600 17 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên cá nhân | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Tên cá nhân | Hồ Chí Minh |
Danh hiệu, chức danh và các từ khác đi kèm tên | Lãnh tụ Cách mạng, chính trị gia |
Đề mục con thời gian | 1890-1969 |
Đề mục con địa lý | Việt Nam |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Văn nghệ sĩ |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Kỉ niệm |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Việt Nam |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Sơn Tùng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Chế Lan Viên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Bùi Hiển |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Đặng Thai Mai |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Huy Cận |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Trần Quang Quý |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Phạm Trung Đỉnh |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hữu Thỉnh |
Thông tin trách nhiệm | ch.b. |
773 ## - Tài liệu chủ | |
Nơi, nhà, năm xuất bản | Nxb. Hội Nhà văn |
-- | H. |
-- | 2012 |
Nhan đề | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh |
Record control number | 439963 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | P.Dung |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 310329 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.