Kinh nghiệm xây dựng hệ thống quản lý năng lượng tại Công ty Điện thoại tây TP. Hồ Chí Minh (Record no. 6583)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00776ata a22002058a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00588040 |
003 - Mã cơ quan gán số kiểm soát | |
Trường điều khiển | DLC |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20230707112428.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 140226s ||||||viesd |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan dịch | DLC |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 384.6 |
Cutter | K312N |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Đào Trung Thành |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Kinh nghiệm xây dựng hệ thống quản lý năng lượng tại Công ty Điện thoại tây TP. Hồ Chí Minh |
Thông tin trách nhiệm | Đào Trung Thành |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Điện thoại |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Quản lí |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Năng lượng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Công ty Điện thoại Tây Tp. Hồ Chí Minh |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tạp chí |
No items available.