Căn cứ Thành đoàn Sài Gòn - Gia Định thời chống Mỹ (1960-1975) (Record no. 6982)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01302aam a22003018a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126144239.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00414455 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 090604s2009 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 160000đ |
-- | 1000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 959.7043 |
Cutter | C115C |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Căn cứ Thành đoàn Sài Gòn - Gia Định thời chống Mỹ (1960-1975) |
Thông tin trách nhiệm | Võ Ngọc An, Lê Minh Châu, Tăng Anh Dũng.. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 668tr., 16tr. bản đồ, ảnh |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh |
Kích thước | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh. Thành phố Hồ Chí Minh. Câu lạc bộ Truyền thống Thành đoàn |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Ghi lại quá trình hình thành phát triển, hoạt động, những kỷ niệm, những con người anh hùng của Thành Đoàn ở vùng B, tức là căn cứ kháng chiến thời chống Mỹ |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Thành đoàn |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Kháng chiến chống Mỹ |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Lịch sử |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | T.p. Hồ Chí Minh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Võ Ngọc An |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hoàng Ngọc Hợp |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Phan Anh Điền |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lê Minh Châu |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Tăng Anh Dũng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | KVân |
-- | Thanh |
-- | Mai |
-- | Hương |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 242866 |
-- | 04/06/09 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.