Hồ Chí Minh - anh hùng giải phóng dân tộc, nhà văn hoá kiệt xuất (Record no. 7375)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01358aam a22003738a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126144522.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00306842 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 060619s2006 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 27000đ |
-- | 700b |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 895.922807 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | V6(1)7-46 |
Cutter | H450C |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | A372 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Hoằng Quang |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Hồ Chí Minh - anh hùng giải phóng dân tộc, nhà văn hoá kiệt xuất |
Thông tin trách nhiệm | B.s., trích dẫn: Hoằng Quang, Vĩnh Trị |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Từ điển Bách khoa |
Năm xuất bản/phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 245tr. |
Kích thước | 19cm |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu các bài trích ghi lại những tình cảm chân thành của mọi người trong nước và trên thế giới viết về Hồ Chí Minh |
600 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên cá nhân | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Tên cá nhân | Hồ Chí Minh |
Danh hiệu, chức danh và các từ khác đi kèm tên | lãnh tụ Cách mạng, chính trị gia |
Đề mục con thời gian | (1890-1969) |
Đề mục con địa lý | Việt Nam |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Văn học hiện đại |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Việt Nam |
655 #7 - Thuật ngữ chủ đề - Thể loại/Hình thức | |
Nguồn của thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ thể loại/hình thức hoặc thuật ngữ trọng tâm | Bài viết |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hồng Tả Quân |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Burôp, V. G |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Vĩnh Trị |
Thông tin trách nhiệm | b.s., trích dẫn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lâm Bá Cừ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Xixan, Xixana |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lepsencô, Irina |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hoàng Quang |
Thông tin trách nhiệm | b.s., trích dẫn |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 3K5H6.6 |
-- | V24 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Chi |
-- | KhanhVan |
-- | Hương |
-- | Thanh |
920 ## - | |
-- | Hoằng Quang |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 193179 |
-- | 19/06/2006 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.